Từ điển Thiều Chửu
栓 - xuyên
① Cái then cửa, cái chốt cửa. Tục gọi cái nút chai là xuyên.

Từ điển Trần Văn Chánh
栓 - thuyên
① Bộ phận mở và khóa, như chốt, then, nút...: 槍栓 Quy lát súng, chốt an toàn của súng; 消火栓 Đầu vòi rồng chữa cháy; ② (văn) Then cửa, chốt cửa; ③ Nút chai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
栓 - thuyên
Cái chốt bằng gỗ. Cái cọc gỗ nhỏ.